Thông số kỹ thuật
CPU | AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 Processor 2.0GHz (36MB Cache, up to 5.1GHz, 12 cores, 24 Threads); AMD Ryzen™ AI up to 81 TOPs |
RAM | 32GB (16x2) Onboard LPDDR5X 7467MHz (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng | 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2 slot, support M.2 2280 PCIe 4.0x4) |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU With ROG Boost: 1655MHz* at 105W (1605MHz Boost Clock+50MHz OC, 85W+20W Dynamic Boost) |
Màn hình | 16" 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 16:10 OLED, 240Hz, 0.2ms, 500 nits, 100% DCI-P3, Glossy display, G-Sync / Adaptive-Sync, ROG Nebula Display |
Cổng giao tiếp | 1x Type C USB 4 support DisplayPort™ / power delivery 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A 1x card reader (SD Card) (SD Express 7.0)" 1x HDMI 2.1 FRL 1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Keyboard | Bàn phím Chiclet đèn nền RGB 1 vùng Phím Copilot chuyên dụng |
Audio | 4-speaker (dual force woofer) system with Smart Amplifier Technology, 2 Tweeters |
Đọc thẻ nhớ | Card reader (SD) (UHS-II, 312MB/s) |
Chuẩn LAN | LAN: 1G |
Chuẩn WIFI | Wi-Fi 7 (802.11be) (Ba băng tần) 2*2 + Thẻ không dây Bluetooth® 5.4 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi tùy theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.) |
Bluetooth | v5.4 |
Webcam | 1080P FHD, Camera IR hỗ trợ Windows Hello |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Microsoft Office Home & Student 2021 |
Pin | 4 Cell 90 WHrs |
Trọng lượng | 1.85 kg |
Màu sắc | Eclipse Gray |
Kích thước | 35.4 x 24.6 x 1.49 ~ 1.64 cm |