Thông số kỹ thuật
CPU | AMD Ryzen™ 7 7435HS 3.1GHz up to 4.5GHz 16MB |
RAM | 16GB DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Ổ cứng | 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE) |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics AI TOPs: 104 TOPs |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) Value IPS-Level, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB, Adaptive-Sync |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x RJ-45 LAN 1x HDMI 2.1 TMDS 1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Audio | Công nghệ chống ồn AI Phần mềm DTS Chứng nhận Hi-Res (dành cho tai nghe) |
Led-Keyboard | Backlit Chiclet Keyboard 1-Zone RGB |
Chuẩn LAN | 10/100/1000 Mbps |
Chuẩn WIFI | Wi-Fi 6(802.11ax) (2x2) |
Bluetooth | v5.3 |
Webcam | 720P HD camera |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Pin | 4 Cell 48WHrs |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Màu sắc | Graphite Black |
Kích thước | 35.9 x 25.6 x 2.28 ~ 2.45 cm |