Thông số kỹ thuật
CPU | Ryzen 7 8845HS (3.8GHz upto 5.1GHz, 8 cores 16 threads, 24MB cache) |
RAM | 16GB (2 x 8GB) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM) |
Ổ cứng | 512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD (2x M.2 SSD slot NVMe PCIe Gen4) |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Up to 2250MHz Boost Clock 105W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp | 1x Type-C (USB3.2 Gen1 / DP) 2x Type-A USB3.2 Gen1 1x Type-A USB2.0 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x RJ45 |
Led-Keyboard | 4-Zone RGB Gaming Keyboard |
Audio | 2x 2W Speaker |
Đọc thẻ nhớ | None |
Chuẩn LAN | Gigabit Ethernet |
Chuẩn WIFI | AMD Wi-Fi 6E RZ616 |
Bluetooth | v5.2 |
Webcam | HD type (30fps@720p) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Pin | 3 Cell 53.5WHr |
Trọng lượng | 2.25 kg |
Màu sắc | Đen |
Kích thước | 359 x 259 x 24.9 mm |