Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
CPU |
** Hỗ trợ Công nghệ Intel ® Turbo Boost Max 3.0 tùy thuộc vào loại CPU. |
Bộ nhớ (RAM) |
* Bộ nhớ DDR5 Không ECC, không đệm hỗ trợ chức năng ECC trên khuôn. |
Đồ hoạ |
** Hỗ trợ tối đa 8K@60Hz với DSC như được chỉ định trong HDMI 2.1. *** Ở chế độ Thunderbolt™ 4, hỗ trợ lên đến 8K@60Hz x1 với DSC hoặc 4K@60Hz x2, tổng băng thông tối đa lên đến 23,8Gbps hoặc 16Gbps/16Gbps, để biết hỗ trợ độ phân giải, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật DisplayPort 2.1. **** Ở chế độ DP alt, Chỉ có một cổng USB Type-C hỗ trợ tối đa UHBR20 tại một thời điểm. ***** Hỗ trợ độ phân giải VGA phụ thuộc vào độ phân giải của bộ xử lý hoặc card đồ họa. ******Khi cài đặt hệ điều hành, vui lòng đảm bảo rằng màn hình của bạn được kết nối với cổng HDMI trên bảng I/O phía sau hoặc với card đồ họa rời. |
Khe cắm mở rộng | Hỗ trợ Bộ xử lý Intel Core Ultra (Series 2) *
Chipset Intel Z890
** Khi M.2_3 hoặc M.2_4 được bật, PCIEX16(G5) sẽ chỉ chạy x8. - Để đảm bảo khả năng tương thích của thiết bị được cài đặt, vui lòng tham khảo https://www.asus.com/support/ để biết danh sách các thiết bị ngoại vi được hỗ trợ. |
Âm thanh | ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC ALC4082*
|
Lưu trữ | Tổng cộng hỗ trợ 6 khe cắm M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s* Bộ xử lý Intel ® Core™ Ultra (Series 2) *
Chipset Intel ® Z890
* Công nghệ Intel Rapid Storage hỗ trợ PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10, khe cắm M.2 từ CPU chỉ hỗ trợ RAID 0/1/5 ** Khi M.2_3 hoặc M.2_4 được bật, PCIEX16(G5) sẽ chỉ chạy x8. |
USB | Cổng USB phía sau (Tổng cộng 11 cổng)
* Đầu ra cấp nguồn USB Type-C: tối đa 5/9/15/20V. 3A, PPS: 3.3–21V tối đa 3A |
Cổng LAN | 1 x Intel 2.5Gb Ethernet 1 x Realtek 5Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Wi-Fi và Bluetooth | Wi-Fi 7* 2x2 Wi-Fi 7 (802.11be) Hỗ trợ băng tần 2,4/5/6GHz** Hỗ trợ băng thông Wi-Fi 7 320MHz, tốc độ truyền tải lên đến 5,8Gbps. Bluetooth v5.4*** *Các tính năng Wi-Fi có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành Đối với Windows 11, Wi-Fi 7 sẽ yêu cầu phiên bản 24H2 trở lên để có đầy đủ chức năng, Windows 11 21H2/22H2/23H2 chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6E. Đối với Windows 10, chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6. ** Quy định về băng tần và băng thông Wi-Fi 6GHz có thể khác nhau giữa các quốc gia. *** Phiên bản Bluetooth có thể khác nhau, vui lòng tham khảo trang web của nhà sản xuất mô-đun Wi-Fi để biết thông số kỹ thuật mới nhất. |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 11 64-bit, Windows 10 64-bit |
Kích thước (Form Factor) | Hệ số hình thức ATX 12 inch x 9,6 inch (30,5 cm x 24,4 cm) |
Kết nối I/O nội bộ | Liên Quan Đến Quạt và Làm Mát
|
Bo Mạch Chủ ASUS ROG MAXIMUS Z890 HERO (DDR5) - Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Game Thủ
1. Giới Thiệu ASUS ROG MAXIMUS Z890 HERO
ASUS ROG MAXIMUS Z890 HERO (DDR5) là bo mạch chủ cao cấp thuộc dòng ROG MAXIMUS của ASUS, được thiết kế dành riêng cho game thủ và những người đam mê ép xung. Với chipset Intel Z890, sản phẩm này hỗ trợ CPU Intel thế hệ 14 & 13, mang lại hiệu năng vượt trội và khả năng tùy biến linh hoạt.
2. Thiết Kế Và Tính Năng Nổi Bật
Thiết Kế Cao Cấp, RGB Ấn Tượng
Bo mạch chủ được thiết kế với tông màu đen mạnh mẽ, kết hợp với hệ thống LED RGB ASUS Aura Sync.
Tản nhiệt lớn, tối ưu nhiệt độ khi hoạt động với cường độ cao.
Hiệu Năng Mạnh Mẽ
Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ cao lên đến 7800MHz (OC).
Trang bị 20+1 phase nguồn giúp tối ưu điện năng và hiệu suất cho CPU.
PCIe 5.0 mang lại băng thông cực lớn cho GPU và SSD.
Kết Nối Hiện Đại
Hỗ trợ WiFi 7, Bluetooth 5.3, mang lại kết nối không dây nhanh chóng.
Cổng mạng Intel 2.5Gb Ethernet đảm bảo kết nối ổn định.
Nhiều cổng USB-C, USB 3.2 Gen 2, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu tốc độ cao.
Hỗ trợ âm thanh cao cấp ROG SupremeFX 7.1, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động.
Kết Luận
ASUS ROG MAXIMUS Z890 HERO (DDR5) là bo mạch chủ cao cấp, hiệu năng mạnh mẽ, kết nối hiện đại, phù hợp với những ai đang tìm kiếm một nền tảng mạnh mẽ để chơi game và làm việc. Đây chắc chắn là lựa chọn hàng đầu cho một hệ thống PC cao cấp!