Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | HP |
Chức năng | In Đơn năng |
Kiểu máy in | In laser trắng đen |
Độ phân giải | In thường: 600x600dpi In tốt nhất: 1200x1200dpi |
Tốc độ in trắng-đen | Lên đến 20 trang/phút |
In 2 mặt tự động | In thủ công |
Kết nối | USB 2.0 |
Khổ giấy in | A4, A5, B5, Oficio, Envelope (DL, C5), 76 x 127 đến 216 x 356mm |
Bộ nhớ tích hợp | 64MB |
Hệ điều hành | Windows 7 (32/64 bit) Windows 8 (32/64 bit) Windows 8.1 (32/64 bit) Windows 10 (32/64 bit) Windows 2008 Server R2 Windows 2012 Server Windows 2016 Server |
Loại mực in | W1107A |
Số trang in hộp mực kèm máy | Lên đến 1500 trang |
Số trang in hộp mực thay thế | 1.000 trang độ phủ 5% |