DANH MỤC SẢN PHẨM

Bộ vi xử lý Intel Core i9-13900KS 5.8GHz / 24 nhân 32 luồng / 36MB / Socket Intel LGA 1700

Thương hiệu: INTEL Mã sản phẩm: i9-13900KS
So sánh
18,990,000₫
Thông tin sản phẩm
  • Bảo hành 36 tháng chính hãng
  • Kho hàng: Hàng có sẵn
  • Trả góp đơn hàng trên 3 triệu

NHẬP MÃ: MUNGDAILE200

Giảm 200K đơn hàng > 5 triệu
Điều kiện
- Giảm 200K cho đơn hàng từ 5 triệu – 10 triệu
- Thời gian từ 28/04 – 01/05/2024

NHẬP MÃ: MUNGDAILE300

Giảm 300K đơn hàng > 10 triệu
Điều kiện
- Giảm 300K cho đơn hàng từ 10 triệu – 20 triệu
- Thời gian từ 28/04 – 01/05/2024

NHẬP MÃ: MUNGDAILE500

Giảm 500K đơn hàng > 20 triệu
Điều kiện
- Giảm 500K cho đơn hàng từ 20 triệu – 35 triệu
- Thời gian từ 28/04 – 01/05/2024

NHẬP MÃ: MUNGDAILE1000

Giảm 1 triệu đơn hàng > 35 triệu
Điều kiện
- Giảm 1.000.000đ cho đơn hàng từ 35 triệu
- Thời gian từ 28/04 – 01/05/2024
  • Chính sách bán hàng
  • Miễn phí giao hàng cho hóa đơn từ 5 triệu
    Miễn phí giao hàng cho hóa đơn từ 5 triệu
  • Giao hàng nhanh tại Hồ Chí Minh
    Giao hàng nhanh tại Hồ Chí Minh
  • Trả góp 0% bằng thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp 0% bằng thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Miễn phí thanh toán quẹt thẻ
    Miễn phí thanh toán quẹt thẻ

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông số kỹ thuật
ModelBộ vi xử lý Intel Core i9 thế hệ thứ 13
Số hiệu xử lýi9-13900KS
Số nhân24 - (8 lõi hiệu năng/ 16 lõi hiệu suất)
Số luồng32
Tốc độ của lõi hiệu năng3.20 GHz Turbo up to 5.40 GHz
Tốc độ của lõi hiệu suất2.40 GHz Turbo up to 4.30 GHz
Bộ nhớ Cache36 MB Intel Smart Cache
Tổng bộ đệm L232 MB
Công suất cơ bản150 W
Công suất tối đa253 W
Dung lượng128 GB
Các loại bộ nhớUp to DDR5 5600 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số kênh bộ nhớ tối đa2
Băng thông tối đa89.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Xử lý đồ họaĐồ họa UHD Intel® 770
Tần số đồ họa cơ bản300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa1.65 GHz
Đầu ra đồ họaeDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Độ phân giảiHDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz
DP: 7680 x 4320 @ 60Hz
eDP: 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ trợ DirectX12
Hỗ trợ OpenGL4.5
Hỗ trợ OpenCL3.0
Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0
Cấu hình PCI ExpressUp to 1x16+4, 2x8+4
Số làn PCI Express tối đa20
SocketFCLGA1700
Kích thước-

Giới thiệu chi tiết CPU Intel Core i9-13900KS 
 

Sức mạnh tuyệt đối 
Thuộc về phân khúc cao cấp và dòng Intel Core i9 mạnh mẽ, i9-13900KS trang bị cho mình những chỉ số sức mạnh mẽ nhất trong thế hệ CPU của mình. Với 24 nhân 32 luồng mang lại tốc độ xung nhịp tối đa lên đến 6.0GHz, i9-13900KS đảm nhiệm vai trò xử lý tác vụ một cách hoàn hảo cho mọi nhu cầu sử dụng từ người dùng. Các phần nhân và luồng bên trong còn sở hữu cho mình những lõi hiệu suất (Efficient-cores) và hiệu năng (Performance-cores), điều này giúp các công việc được điều hòa hợp lí cùng với khả năng tối ưu mọi công việc trên máy tính bàn.

Kết hợp cùng những linh kiện tiên tiến 
Một sức mạnh lớn xứng đáng được đồng hành cùng những linh kiện máy tính cao cấp nhất hiện nay. i9-13900KS được hoàn thiện và tương thích với những linh kiện khai thác, hỗ trợ sức mạnh hiệu quả nhất hiện nay. Với socket LGA 1700, mainboard sẽ sở hữu những chipset cao cấp như Z690, Z790. Và không thể qua khả năng xử lý đa tác vụ từ RAM cùng thế hệ RAM DDR5 tiên tiến. 

Không thể quên việc cấp nguồn năng lượng cho “vũ khí tối thượng” từ Intel, sở hữu mức điện năng tiêu thụ đạt 150W, i9-13900KS sẽ cần một chiếc PSU cực khỏe với công suất từ 750W trở lên để đáp ứng sự tối đa sức mạnh cùng card màn hình. Biến những bộ PC Gaming trở thành “cỗ máy” chơi game thực thụ.

Thông số kỹ thuật

ModelBộ vi xử lý Intel Core i9 thế hệ thứ 13
Số hiệu xử lýi9-13900KS
Số nhân24 - (8 lõi hiệu năng/ 16 lõi hiệu suất)
Số luồng32
Tốc độ của lõi hiệu năng3.20 GHz Turbo up to 5.40 GHz
Tốc độ của lõi hiệu suất2.40 GHz Turbo up to 4.30 GHz
Bộ nhớ Cache36 MB Intel Smart Cache
Tổng bộ đệm L232 MB
Công suất cơ bản150 W
Công suất tối đa253 W
Dung lượng128 GB
Các loại bộ nhớUp to DDR5 5600 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số kênh bộ nhớ tối đa2
Băng thông tối đa89.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Xử lý đồ họaĐồ họa UHD Intel® 770
Tần số đồ họa cơ bản300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa1.65 GHz
Đầu ra đồ họaeDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Độ phân giảiHDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz
DP: 7680 x 4320 @ 60Hz
eDP: 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ trợ DirectX12
Hỗ trợ OpenGL4.5
Hỗ trợ OpenCL3.0
Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0
Cấu hình PCI ExpressUp to 1x16+4, 2x8+4
Số làn PCI Express tối đa20
SocketFCLGA1700
Kích thước-

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

DMCA.com Protection Status
Thu gọn