Thông số kỹ thuật
CPU | AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB |
RAM | 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM) |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4) |
Card đồ họa | AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, Tỷ lệ màn hình trên thân máy: 84% |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 2.0 Type-A 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x DC-in |
Led-Keyboard | Không |
Audio | SonicMaster |
Đọc thẻ nhớ | None |
Chuẩn LAN | None |
Chuẩn WIFI | Wi-Fi 5 (802.11ac) (Dual band) (1x1) |
Bluetooth | v4.1 |
Webcam | 720p HD camera With privacy shutter |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Pin | 3 Cells 50WHrs |
Trọng lượng | 1.7 kg |
Màu sắc | Indie Black Aluminum |
Kích thước | 359.7 x 232.5 x 17.9 mm |