Thiết kế mỏng, không viền, tao nhã
Màn hình bảo vệ mắt ASUS VL249HE có kích thước 23,8 inch với thiết kế mỏng và không viền là sự bổ sung lý tưởng cho nhu cầu sử dụng tại gia đình hoặc văn phòng làm việc. Công nghệ IPS với góc xem cực rộng lên tới 178°, tốc độ làm mới lên tới 75Hz và công nghệ Adaptive-Sync/FreeSync™ loại bỏ hiện tượng xé hình và gián đoạn tốc độ khung hình, giúp chơi game mượt mà và liền mạch hơn. Ngoài ra, công nghệ bảo vệ mắt của ASUS đảm bảo mang lại trải nghiệm xem thoải mái. Phù hợp với bộ giá gắn tường chuẩn VESA (100 x 100 mm) để tiết kiệm không gian bàn làm việc.
Tốc độ làm mới 75Hz với công nghệ ASUS GamePlus
Nhờ hỗ trợ công nghệ Adaptive Sync/FreeSync™ với tốc độ làm mới lên tới 75Hz, giảm độ trễ hoặc hiện tượng nhòe chuyển động gây khó chịu, VL249 giúp bạn phản ứng tức thì với những gì đang diễn ra trên màn hình và trải nghiệm chơi game siêu mượt, để bạn sẽ là người hành động trước tiên.
Ngoài ra, công nghệ GamePlus độc quyền của ASUS với các tính năng Crosshair (Tâm ngắm), Timer (Bộ đếm thời gian), FPS counter (Bộ đếm số khung hình/ giây) và Display Alignment (Hiển thị căn chỉnh) mang lại cho bạn những cải tiến trong game giúp bạn tận hưởng game của mình được tối đa. Tất cả các chức năng có thể dễ dàng truy cập được thông qua menu hiển thị trên màn hình. Chức năng này được phát triển theo tư vấn từ các game thủ chuyên nghiệp, cho phép họ luyện tập và nâng cao kỹ năng chơi game.
Ngoài ra, công nghệ GamePlus độc quyền của ASUS với các tính năng Crosshair (Tâm ngắm), Timer (Bộ đếm thời gian), FPS counter (Bộ đếm số khung hình/ giây) và Display Alignment (Hiển thị căn chỉnh) mang lại cho bạn những cải tiến trong game giúp bạn tận hưởng game của mình được tối đa. Tất cả các chức năng có thể dễ dàng truy cập được thông qua menu hiển thị trên màn hình. Chức năng này được phát triển theo tư vấn từ các game thủ chuyên nghiệp, cho phép họ luyện tập và nâng cao kỹ năng chơi game.
Công nghệ Không chập chờn
Đã đến lúc chào tạm biệt đôi mắt mệt mỏi và căng thẳng. Màn hình VL249 được trang bị công nghệ Flicker-free (chống nhấp nháy) của ASUS và đã được TÜV Rheinland chứng nhận. Công nghệ này được thiết kế để giảm bớt hiện tượng nhấp nháy nháy của màn hình nhằm mang lại trải nghiệm xem thoải mái. Công nghệ này giúp giảm thiểu các trường hợp mỏi mắt và các căn bệnh nguy hiểm khác, đặc biệt là khi bạn dành quá nhiều thời gian sử dụng màn hình để xem các video ưa thích.
Thông số kỹ thuật
- Màn hìnhKích thước panel: Màn hình Wide 23.8"(60.5cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 72% NTSC
Kiểu / Đèn nền Panel : IPS
Độ phân giải thực: 1920x1080
Khu vực Hiển thị (HxV) : 527.04 x 296.46 mm
Pixel : 0.275 mm
Độ sáng (tối đa): 250 cd/㎡
Bề mặt Hiển thị Chống lóa
Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
Không chớp
Tần số quét (tối đa) : 75Hz - Tính năng videoCác chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
QuickFit (chế độ): Có (Lưới căng/Ảnh/Paper chế độ)
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có
Flicker Free : Có
Hỗ trợ công nghệ FreeSync™
Hỗ trợ công nghệ Adaptive-Sync :Có - Các cổng I /OTín hiệu vào: HDMI, D-Sub
- Tần số tín hiệuTần số tín hiệu Analog: 24 ~83 KHz (H) /48 ~75 Hz(V)
Tần số tín hiệu Digital: 24 ~83 KHz (H) /48 ~75 Hz(V) - Điện năng tiêu thụNút khởi động (thông thường) : <13W
Chế độ tiết kiệm điện : <0.5W
Chế độ tắt nguồn : <0.5W
Điện áp : 100-240V, 50 / 60Hz - Thiết kế cơ họcMàu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: +20°~-10°
Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Thiết kế mỏng: Có
Thiết kế Không Khung viền : Có - Bảo mậtKhoá Kensington
- Kích thướcKích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) : 541.7 x 394.9 x 208.4 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 541.7 x 322.87 x 40.5 mm
Kích thước hộp (WxHxD) : 602 x 466 x 145 mm - Khối lượngTrọng lượng thực (Ước lượng) : 4 kg
Khối lượng tịnh không tính chân đế (Đối với phiên bản Giá treo tường VESA) (Ước lượng) : 3.03 kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 6.8 kg - Phụ kiệnCáp VGA (Có thể có)
Dây nguồn
Sạc nguồn
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Có thể có)
Phiếu bảo hành - Quy địnhEnergy Star®, BSMI, CB, CCC, CE, CU, ErP, FCC, KCC, PSE, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1), UL/cUL, VCCI, WEEE, MEPS, TUV Không Chập chờn , RCM, TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp, KC , eStandby, Tái tạo PC, JM, CEC
- Ghi chú* Công nghệ Adaptive-Sync/FreeSync™ chỉ có thể kích hoạt được trong phạm vi “48Hz ~ 75Hz” qua cổng HDMI