Thông số kỹ thuật
Công nghệ | DLP |
Cường độ sáng | 3.600 Ansi |
Tương phản | 20,000:1 |
Độ phân giải | SVGA (800x600 Pixels); nén WUXGA (1920x1200) |
Tuổi thọ bóng đèn | 10,000 giờ (chế độ tiết kiệm); 5,000 giờ (Normal) |
Công suất | 200W |
Màu hiển thị | 1,07 tỷ màu |
Kích thước hình chiếu | 30-300 inch. Tỷ lệ 4:3 |
Kết nối
| VGA in x1 ; HDMI x2; VGA out x 1; Composite Video in (RCA) x 1; S-Video in x 1; Audio in (Mini Jack) x 1; Audio out (Mini Jack) x 1; Speaker 2W x 1; USB (Type mini B) x 1; RS232 (DB-9pin) x 1 |
Tính năng nổi bật | Hỗ trợ 2 cổng vào HDMI Tắt máy nhanh; Auto input; chỉnh hình thang kỹ thuật số ±40 mức; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình; Loa mono 2W |
Kích thước | 296 x 120 x 221 mm |
Trọng lượng | 2,3 kg |