Thông số kỹ thuật
Công nghệ | DLP |
Cường độ sáng | 3.600 Ansi |
Tương phản | 15,000:1 |
Độ phân giải | XGA (1024x768 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel) |
Tuổi thọ bóng đèn | 15,000 giờ (chế độ tiết kiệm); 10,000 giờ (SmartEco); 5,000 giờ (Normal) |
Công suất | 203W |
Màu hiển thị | 1,07 tỷ màu |
Kích thước hình chiếu | 60-300 inch. Tỷ lệ 4:3 |
Kết nối
| VGA in x2; HDMI x2; VGA out x 1; Composite Video in (RCA) x 1; S-Video in x 1; Audio in (Mini Jack) x 1; Audio out (Mini Jack) x 1; Speaker 2W x 1; USB (Type mini B) x 1; RS232 (DB-9pin) x 1 |
Tính năng nổi bật | Tắt máy nhanh; Auto input; chỉnh hình thang kỹ thuật số ±40 mức; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình; Loa mono 2W |
Kích thước | 332.4 x 99 x 214.3 mm |
Trọng lượng | 2,3Kg |