Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | HP |
Chức năng | In, Copy, Scan Đa chức năng |
Kiểu máy in | In laser màu |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Tốc độ in trắng-đen | Lên đến 18 trang/phút |
Tốc độ in màu | Lên đến 4 trang/phút |
Kết nối | Hi-speed USB 2.0 |
Kết nối mạng | Fast Ethernet 10/100Base-Tx network Wifi 802.11 b/g/n LAN & Wifi |
Khổ giấy in | Tray1: A4 A5 A6 B5 (JIS) |
Bộ nhớ tích hợp | 128MB |
Hệ điều hành | Windows 11; Windows 8; Windows 7; macOS 10.11 El Capitan; macOS 10.12 Sierra; macOS 10.13 High Sierra; macOS 10.14 Mojave141 |
Loại mực in | W2090A, W2091A, W2092A, W2093A |
Số trang in hộp mực kèm máy | W2090A: 350 W2091A:250 W2092A: 250 W2093A: 250 |
Số trang in hộp mực thay thế | W2090A: 1000 W2091A: 700 W2092A: 700 W2093A: 700 |